Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái cắt bom
* dtừ|- release gear
* Từ tham khảo/words other:
-
dấp giọng
-
đập gót vào nhau nhiều lần
-
đập hộp
-
dấp khăn mặt
-
đắp khăn ướt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái cắt bom
* Từ tham khảo/words other:
- dấp giọng
- đập gót vào nhau nhiều lần
- đập hộp
- dấp khăn mặt
- đắp khăn ướt