cách trở | * verb - To separate and obstruct =đò giang cách trở+to be separated and obstructed by river and ferry |
cách trở | * đtừ|- to separate and obstruct|= đò giang cách trở to be separated and obstructed by river and ferry|- fence off; partition off|= cách trở sơn khê separated by mountains and torrents |
* Từ tham khảo/words other:
- bài tập mẫu
- bài tập thở
- bài tập ứng dụng
- bài tập yôga
- bại tẩu