Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách phát âm bật hơi
* dtừ|- breathing
* Từ tham khảo/words other:
-
trang bị cá nhân
-
trang bị cầm tay
-
trang bị cho tàu thuyền
-
trang bị đầy
-
trang bị đầy đủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách phát âm bật hơi
* Từ tham khảo/words other:
- trang bị cá nhân
- trang bị cầm tay
- trang bị cho tàu thuyền
- trang bị đầy
- trang bị đầy đủ