Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách một sải tay
* thngữ|- at arm's length
* Từ tham khảo/words other:
-
hình vòng tròn
-
hình vuông
-
hình xăm trên da
-
hình xếp như vảy cá
-
hình xì gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách một sải tay
* Từ tham khảo/words other:
- hình vòng tròn
- hình vuông
- hình xăm trên da
- hình xếp như vảy cá
- hình xì gà