Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách mạng công nghiệp
- industrial revolution|= trước cách mạng công nghiệp, hàng hóa được thợ thủ công làm bằng tay before the industrial revolution, goods were handmade by artisans
* Từ tham khảo/words other:
-
bài kinh tụng chúa
-
bài lá
-
bài làm
-
bài làm ở nhà
-
bãi lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách mạng công nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- bài kinh tụng chúa
- bài lá
- bài làm
- bài làm ở nhà
- bãi lập