Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách điệu hóa
* đtừ|- to stylize|= hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ cổ đã được cách điệu hóa the flower and leaf design on the old engraving is stylized|= những động tác cách điệu hóa trong chèo the stylized gestures in the traditional operetta
* Từ tham khảo/words other:
-
việc đời
-
việc dời đi
-
việc đời xưa
-
việc đốn gỗ
-
việc đóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách điệu hóa
* Từ tham khảo/words other:
- việc đời
- việc dời đi
- việc đời xưa
- việc đốn gỗ
- việc đóng