Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách đặt môi
* dtừ|- embouchure, lip
* Từ tham khảo/words other:
-
trướng rủ xếp nếp buông thả
-
trường sĩ quan
-
trường sinh
-
trường sinh học
-
trường sở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách đặt môi
* Từ tham khảo/words other:
- trướng rủ xếp nếp buông thả
- trường sĩ quan
- trường sinh
- trường sinh học
- trường sở