cách bức | * verb - To cut off, to separate, to isolate =vì ở cách bức nhau nên ít khi lui tới+their houses being cut off from one another, they see little of each other |
cách bức | * đtừ|- to cut off, to separate, to isolate|= vì ở cách bức nhau nên ít khi lui tới their houses being cut off from one another, they see little of each other|* ttừ|- indirect, distant |
* Từ tham khảo/words other:
- bài rượu
- bãi sa mạc
- bại sản
- bãi san hô
- bài sáng tác