ca tụng | * verb - To glorify, to extol =ca tụng chiến công+to glorify a feat of arms -to land; to compliment; to praise |
ca tụng | - to glorify; to extol; to eulogize; to hymn|= lời ca tụng glorification|= ca tụng chiến công& to glorify a feat of arm |
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát choi bộ tám
- bài hát chủ đề
- bài hát đa sầu
- bài hát đò đưa
- bài hát đối