Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà thọt
* adj
- Limping
=đi cà thọt+to walk with a limp, to limp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà thọt
* ttừ|- limping|= đi cà thọt to walk with a limp, to limp
* Từ tham khảo/words other:
-
bài học tại hiện trường
-
bài học thuộc lòng
-
bãi hôn
-
bãi họp chợ phiên
-
bại huyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà thọt
* Từ tham khảo/words other:
- bài học tại hiện trường
- bài học thuộc lòng
- bãi hôn
- bãi họp chợ phiên
- bại huyết