Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca sĩ
- Singer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ca sĩ
- singer; songster; songstress; vocalist|= ca sĩ phòng trà night-club singer|= ca sĩ này tự biên tự diễn (hát những bài do mình tự sáng tác) this singer writes her own material
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát ca ngợi chúa
-
bài hát ca tụng
-
bài hát choi bộ tám
-
bài hát chủ đề
-
bài hát đa sầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát ca ngợi chúa
- bài hát ca tụng
- bài hát choi bộ tám
- bài hát chủ đề
- bài hát đa sầu