cà sa | * noun - (Buddhist monk's) frock =đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy+when with Buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in Rome, do as the Romans do |
cà sa | * dtừ|- (buddhist monk's) frock; monk's robe|= áo xanh đổi lấy cà sa (truyện kiều) for a cassock she doffed the slave's blue smock|= đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy when with buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in rome, do as the romans do |
* Từ tham khảo/words other:
- bài học ở môi trường thực tế
- bài học tại hiện trường
- bài học thuộc lòng
- bãi hôn
- bãi họp chợ phiên