Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà phê in
- caffeine|= hàm lượng cà phê in caffeine content
* Từ tham khảo/words other:
-
không xây thành đắp lũy
-
không xê dịch được
-
không xẻ ván sao đóng được thuyền
-
không xem trước
-
không xem xét kỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà phê in
* Từ tham khảo/words other:
- không xây thành đắp lũy
- không xê dịch được
- không xẻ ván sao đóng được thuyền
- không xem trước
- không xem xét kỹ