Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cả ngày
-all day; day long
=ngủ cả_ngày+to sleep all day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cả ngày
- xem trọn ngày|= mưa cả ngày không ngớt it hasn't stopped raining all day|= cả ngày tôi chẳng có phút nào thanh thản! i haven't had a minute's peace all day!
* Từ tham khảo/words other:
-
bài kiểm tra
-
bái kiến
-
bài kinh
-
bài kinh rôze
-
bài kinh tụng chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cả ngày
* Từ tham khảo/words other:
- bài kiểm tra
- bái kiến
- bài kinh
- bài kinh rôze
- bài kinh tụng chúa