Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cá mòi
* noun
-sardine
=chật như cá_mòi trong hộp+packed like sardines in a box
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cá mòi
- sardine|= chúng tôi bị dồn vào nhau như cá mòi we were jammed/crammed/packed in like sardines
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi ngầm
-
bài ngâm khoa trương cường điệu
-
bài ngắn
-
bài nghị luận
-
bái nghinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cá mòi
* Từ tham khảo/words other:
- bãi ngầm
- bài ngâm khoa trương cường điệu
- bài ngắn
- bài nghị luận
- bái nghinh