Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca khúc
* noun
- Song
=ca khúc cổ truyền+a traditional song
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ca khúc
- ballad; carol; song|= ca khúc cổ truyền traditional song|= ca khúc cách mạng revolutionary song
* Từ tham khảo/words other:
-
bài giảng
-
bài giảng đạo
-
bài giảng đạo ngắn
-
bài giảng kinh
-
bãi gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca khúc
* Từ tham khảo/words other:
- bài giảng
- bài giảng đạo
- bài giảng đạo ngắn
- bài giảng kinh
- bãi gỗ