Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bướu lành
- benign tumour; wen
* Từ tham khảo/words other:
-
người vắng mặt
-
người vào
-
người vào bán kết
-
người vào bừa
-
người vào chung kết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bướu lành
* Từ tham khảo/words other:
- người vắng mặt
- người vào
- người vào bán kết
- người vào bừa
- người vào chung kết