bướu | * noun - Hump =bướu lạc đà+a camel's hump -Excrescence, knob =cây gỗ nhiều mắt bướu+a piece of timber full of knobs |
bướu | - hump; hunch|= bướu lạc đà a camel's hump|- growth; tumour|= bị bướu não to have a tumour on the brain; to have a brain tumour|- knob|= cây gỗ nhiều mắt bướu a piece of timber full of knobs |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi diệc ở
- bài diễn thuyết
- bài diễn thuyết hùng hồn
- bài diễn thuyết ở ngoài phố
- bài diễn văn