buông xuôi | - To let (something) run its course =vì chán nản, nên buông xuôi+out of weariness, he let things run their course =hai tay buông xuôi+to drop off, to die |
buông xuôi | - to let (something) run its course|= vì chán nản, nên buông xuôi out of weariness, he let things run their course|- drop, lower|= hai tay buông xuôi die, pass away, drop off |
* Từ tham khảo/words other:
- bài báo cắt ra
- bài báo chính
- bài báo lấn sang trang
- bài báo xoàng
- bài baxet