Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồng ở phía trước tàu
* dtừ|- fore-cabin
* Từ tham khảo/words other:
-
cong tớn
-
công tôn
-
cộng tồn
-
cộng tổng số
-
công trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồng ở phía trước tàu
* Từ tham khảo/words other:
- cong tớn
- công tôn
- cộng tồn
- cộng tổng số
- công trái