Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồn vui lẫn lộn
- to have mixed feelings; bittersweet|= những kỷ niệm buồn vui lẫn lộn bittersweet memories
* Từ tham khảo/words other:
-
ổn định tinh thần
-
ổn định trật tự
-
ổn định tư tưởng
-
ôn độ
-
ổn độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồn vui lẫn lộn
* Từ tham khảo/words other:
- ổn định tinh thần
- ổn định trật tự
- ổn định tư tưởng
- ôn độ
- ổn độ