Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồn hiu hắt
- melancholy|= những ngày buồn hiu hắt đã tới the melancholy days have come
* Từ tham khảo/words other:
-
phải chi
-
phải chịu
-
phải chịu hoàn cảnh bắt buộc
-
phải chịu phí tổn
-
phải chờ đợi lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồn hiu hắt
* Từ tham khảo/words other:
- phải chi
- phải chịu
- phải chịu hoàn cảnh bắt buộc
- phải chịu phí tổn
- phải chờ đợi lâu