Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bươn
* verb
- To hasten, to hurry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bươn
- to hasten, to hurry; hastily, in haste, hurriedly
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi dâu
-
bãi để xe bọc sắt
-
bài dịch
-
bãi dịch
-
bài dịch để quay cóp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bươn
* Từ tham khảo/words other:
- bãi dâu
- bãi để xe bọc sắt
- bài dịch
- bãi dịch
- bài dịch để quay cóp