Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn bán lớn
* thngữ|- to do big business
* Từ tham khảo/words other:
-
khảng khái
-
khẳng khái
-
khang kháng
-
khăng khăng
-
khăng khăng đòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn bán lớn
* Từ tham khảo/words other:
- khảng khái
- khẳng khái
- khang kháng
- khăng khăng
- khăng khăng đòi