Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồm nhỏ phía lái
* dtừ|- mizzen
* Từ tham khảo/words other:
-
vật gửi
-
vật hại
-
vật hàn gắn
-
vật hạng
-
vật hảo hạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồm nhỏ phía lái
* Từ tham khảo/words other:
- vật gửi
- vật hại
- vật hàn gắn
- vật hạng
- vật hảo hạng