Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buổi làm việc
- working session
* Từ tham khảo/words other:
-
ngẩng
-
ngẳng
-
ngang bậc
-
ngang bằng
-
ngáng buộc ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buổi làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- ngẩng
- ngẳng
- ngang bậc
- ngang bằng
- ngáng buộc ngựa