bước tiến | - Advance =đánh dấu một bước tiến rõ rệt+to mark an obvious advance, to mark unmistakable progress =phong trào có những bước tiến vững chắc+the movement has made steady advances =chặn được bước tiến của kẻ thù+to stop the enemy advance |
bước tiến | - advance; step forward; progress; stride|= đánh dấu một bước tiến rõ rệt to mark an obvious advance; to mark unmistakable progress|= phong trào có những bước tiến vững chắc the movement has made steady advances |
* Từ tham khảo/words other:
- bài đàn
- bại danh
- bãi đánh bóng gỗ
- bãi đánh ki
- bái đáp