Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước gấp lên
* thngữ|- to mend one's pace
* Từ tham khảo/words other:
-
đúc thành một
-
đúc thành tiền
-
đúc thành triết lý
-
đức thích ca
-
đục thợ rèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước gấp lên
* Từ tham khảo/words other:
- đúc thành một
- đúc thành tiền
- đúc thành triết lý
- đức thích ca
- đục thợ rèn