bùng nổ | * verb - To break out =chiến tranh bùng nổ+The war broke out |
bùng nổ | - to erupt; to break out|= chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy the war broke out after that event; the war erupted after that event|= nếu chiến tranh bùng nổ, chúng tôi sẽ ... in the event of a war/should a war break out, we shall... |
* Từ tham khảo/words other:
- bách khoa toàn thư
- bách khoa từ điển
- bạch kim
- bạch lạp
- bạch lộ