Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bùi tai
- Palatable, honeyed
=câu nói bùi tai+a palatable sentence
=nghe rất bùi tai+it sounds palatable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bùi tai
- palatable, honeyed; pleasant to the ear|= câu nói bùi tai a palatable sentence|= nghe rất bùi tai it sounds palatable
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch cung
-
bạch đái
-
bạch đàn
-
bạch đậu khấu
-
bạch đậu ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bùi tai
* Từ tham khảo/words other:
- bạch cung
- bạch đái
- bạch đàn
- bạch đậu khấu
- bạch đậu ông