Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụi nước
* dtừ|- spindrift, spray
* Từ tham khảo/words other:
-
xếp đôi
-
xếp dọn
-
xếp đống
-
xếp đống lộn xộn
-
xếp giấy ghim lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụi nước
* Từ tham khảo/words other:
- xếp đôi
- xếp dọn
- xếp đống
- xếp đống lộn xộn
- xếp giấy ghim lại