Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bùi nhùi thép
* dtừ|- steel wool
* Từ tham khảo/words other:
-
lời chỉ dẫn tham khảo
-
lời chỉ trích
-
lời chỉ trích cá nhân
-
lời chỉ trích cay độc
-
lời chỉ trích gắt gao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bùi nhùi thép
* Từ tham khảo/words other:
- lời chỉ dẫn tham khảo
- lời chỉ trích
- lời chỉ trích cá nhân
- lời chỉ trích cay độc
- lời chỉ trích gắt gao