bụi | * noun - Dust =giũ sạch bụi bám vào quần áo+to shake dust from one's clothes -Spray =bụi nước+spray =mưa bụi lất phất+a fine spray-like rain, a fine drizzle -Bush, grove, clump =bụi cỏ voi+a clump of elephant grass =bụi tre+a bamboo grove =cây bụi+a shrub =lạy ông tôi ở bụi này |
bụi | * dtừ|- dust|= giũ sạch bụi bám vào quần áo to shake dust from one's clothes|- spray|= bụi nước spray|= mưa bụi lất phất a fine spray-like rain, a fine drizzle|- bush, grove, clump|= bụi cỏ voi a clump of elephant grass|= bụi tre a bamboo grove|* dtừ|- sparking-plug |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch đái
- bạch đàn
- bạch đậu khấu
- bạch đậu ông
- bạch đầu quân