Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bức thiết
* adj
- Pressing, urgent
=nhiệm vụ bức thiết+a pressing task
=một yêu cầu bức thiết+an urgent need
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bức thiết
* ttừ|- pressing, urgent, vital|= nhiệm vụ bức thiết a pressing task|= một yêu cầu bức thiết an urgent need
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại
-
bãi cát ngập nước nông
-
bãi cát nông
-
bãi chăn thả
-
bài chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bức thiết
* Từ tham khảo/words other:
- bãi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại
- bãi cát ngập nước nông
- bãi cát nông
- bãi chăn thả
- bài chế