bức | * noun - (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm) =bức ảnh+a photograph, a picture =bức thư+a letter =bức thêu+an embroidery =bức bình phong+a screen =bức tường+a wall =bức tranh+a painting, a picture * verb - To force, to coerce =bao vây bức địch ra hàng |
bức | * dtừ|- (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm); classifier for|= bức ảnh a photograph, a picture|= bức thư a letter|* đtừ|- to force, to coerce, constrain|= bao vây bức địch ra hàng to lay a siege and force the enemy to surrender|= bức rút một vị trí to force the withdrawal of a post|* ttừ|- sultry, oppressive, stuffy, hot|= trời bức it is sultry |
* Từ tham khảo/words other:
- bài ca thời sự
- bài ca tụng
- bài ca về đề tài quân sự
- bài ca xêcăng
- bài cái