bức bách | - To force, to coerce (nói khái quát) =bị bức bách phải làm+to be coerced into working - khẩu ngữ) Pressing, urgent =công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được+a pressing job permitting not even one minute's delay |
bức bách | - to force; to coerce; to constrain|= bị bức bách phải làm to be coerced into working|-|* khẩu ngữ|- pressing; urgent|= công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được a pressing job that doesn't permit of any delay |
* Từ tham khảo/words other:
- bài ca tụng
- bài ca về đề tài quân sự
- bài ca xêcăng
- bài cái
- bãi cạn