bữa | * noun - Meal =sửa soạn một bữa cơm khách+to prepare a meal for guests =ăn mỗi ngày ba bữa+to have three meals a day =đang dở bữa thì khách đến+they were at their meal when a visitor came * khẩu ngữ - (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì) =một bữa ăn đòn+a beating =phải một bữa sợ+it was a real fright -Day =ở chơi dăm bữa nửa tháng+to spend from five days to a fornight as a guest |
bữa | - meal|= ăn mỗi ngày ba bữa to have three meals a day; to eat three times a day|= lâu lắm rồi tôi chưa được ăn một bữa đàng hoàng i haven't had a proper/decent meal in ages|- (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì)|= một bữa ăn đòn a beating|= phải một bữa sợ it was a real fright|- day|= bữa nay today|= mấy bữa rày these few days |
* Từ tham khảo/words other:
- bài ca của đoàn người hát rong
- bài ca du dương
- bài ca mừng cưới
- bài ca nhịp nhàng
- bài ca thần rượu