Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bữa cỗ
- xem bữa chén|= bữa cỗ cưới a wedding feast
* Từ tham khảo/words other:
-
người tôn sùng
-
người tôn sùng kinh thánh
-
người tôn sùng sách
-
người tôn thờ
-
người tôn trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bữa cỗ
* Từ tham khảo/words other:
- người tôn sùng
- người tôn sùng kinh thánh
- người tôn sùng sách
- người tôn thờ
- người tôn trọng