Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bù trừ nhiều bên
- multilateral clearing
* Từ tham khảo/words other:
-
kiếu bệnh
-
kiêu binh
-
kiểu bơi
-
kiểu bơi bướm
-
kiểu bơi chó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bù trừ nhiều bên
* Từ tham khảo/words other:
- kiếu bệnh
- kiêu binh
- kiểu bơi
- kiểu bơi bướm
- kiểu bơi chó