bù trừ | * verb - To balance, to complement mutually =các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ+the debits and the credits balance one another |
bù trừ | * đtừ|- to balance, to complement mutually, compensate, make up|= các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ the debits and the credits balance one another |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc xe
- bắc-âu
- bacbituric
- bách
- bạch