bù nhìn | * noun - Scarecrow, dummy =bù nhìn giữ dưa+a scarecrow guarded a field of melons =bù nhìn rơm+a straw dummy -Puppet, quisling =tổng thống bù nhìn+a puppet president, a quisling president |
bù nhìn | - scarecrow; dummy; puppet; bogle; man of straw; nominal; puppet|= tổng thống bù nhìn puppet president |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc việt
- bác vợ
- bậc xe
- bắc-âu
- bacbituric