Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bọt nước dãi
* dtừ|- foam
* Từ tham khảo/words other:
-
chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
-
cho thề
-
cho thêm củi vào đống lửa
-
cho thêm mắm thêm muối
-
cho thêm vitamin vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bọt nước dãi
* Từ tham khảo/words other:
- chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
- cho thề
- cho thêm củi vào đống lửa
- cho thêm mắm thêm muối
- cho thêm vitamin vào