Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bớt nhạy
* dtừ|- desensitizing|* ngđtừ|- desensitize
* Từ tham khảo/words other:
-
giả định
-
gia đình buôn bán
-
gia đình đông con
-
gia đình hạt nhân
-
giả định là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bớt nhạy
* Từ tham khảo/words other:
- giả định
- gia đình buôn bán
- gia đình đông con
- gia đình hạt nhân
- giả định là