Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bớt nghiêm khắc
* nđtừ|- relent
* Từ tham khảo/words other:
-
người bán hàng rong
-
người ban hành
-
người bán hoa
-
người bán hoa quả
-
người bán lẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bớt nghiêm khắc
* Từ tham khảo/words other:
- người bán hàng rong
- người ban hành
- người bán hoa
- người bán hoa quả
- người bán lẻ