Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bớt mồm bớt miệng
- như bớt miệng
* Từ tham khảo/words other:
-
vật dụng cung cấp
-
vật dùng để làm cứng
-
vật dụng dùng để cạo
-
vật dùng được
-
vật dụng giấu kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bớt mồm bớt miệng
* Từ tham khảo/words other:
- vật dụng cung cấp
- vật dùng để làm cứng
- vật dụng dùng để cạo
- vật dùng được
- vật dụng giấu kín