Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bớt đi
* dtừ|- relief, let-up, modification|* ngđtừ|- retrench, temper, subdue|* thngữ|- to grow downwards, to knock off, to strike off, to grow down, to let up|* ttừ|- diminished
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo cắt hoa đèn
-
kéo cắt kẽm gai
-
kéo cắt kim loại
-
kéo cắt móng tay
-
kéo cắt tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bớt đi
* Từ tham khảo/words other:
- kéo cắt hoa đèn
- kéo cắt kẽm gai
- kéo cắt kim loại
- kéo cắt móng tay
- kéo cắt tóc