Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bớt cơn
- subside (fever, anger)
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng chỉ dẫn cho phi công
-
phòng chiêu đãi
-
phòng chiếu phim
-
phòng chính trị
-
phòng chờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bớt cơn
* Từ tham khảo/words other:
- phòng chỉ dẫn cho phi công
- phòng chiêu đãi
- phòng chiếu phim
- phòng chính trị
- phòng chờ