bộp | - Plop =quả bàng rụng đánh bộp+the Malabar almond fell with a plop, the Malabar almond plopped down =vỗ bồm bộp vào quả mít+to pat plop plop the ripe jack fruit |
bộp | - plop|= quả bàng rụng đánh bộp the malabar almond fell with a plop, the malabar almond plopped down|= vỗ bồm bộp vào quả mít to pat plop plop the ripe jack fruit|- sound of something falling|= rơi bộng fall heavily|- spongy |
* Từ tham khảo/words other:
- bạc phận
- bắc phần
- bậc phân loại
- bắc phạt
- bạc phau