Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồng vũ khí
* dtừ|- carry
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tài cán gì
-
không có tai nhạc
-
không có tài phát minh
-
không có tài sáng chế
-
không có tài xoay xở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồng vũ khí
* Từ tham khảo/words other:
- không có tài cán gì
- không có tai nhạc
- không có tài phát minh
- không có tài sáng chế
- không có tài xoay xở