Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng nhoáng
- shiny; glossy; glistening, glittering; glowingly bright, shining|- cũng bóng loáng, bóng lộn
* Từ tham khảo/words other:
-
nghĩ chín
-
nghỉ chơi
-
nghỉ có ăn lương
-
nghỉ có hưởng lương
-
nghi có sự dối trá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng nhoáng
* Từ tham khảo/words other:
- nghĩ chín
- nghỉ chơi
- nghỉ có ăn lương
- nghỉ có hưởng lương
- nghi có sự dối trá